Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱坝

Pinyin: gǒng bà

Meanings: Arch dam, a curved water dam designed to withstand pressure., Đập vòm, dạng đập nước uốn cong chịu lực., ①一种建筑在峡谷中的拦水坝,做成水平拱形,凸边面向上游,两端紧贴着峡谷壁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 共, 扌, 土, 贝

Chinese meaning: ①一种建筑在峡谷中的拦水坝,做成水平拱形,凸边面向上游,两端紧贴着峡谷壁。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực thủy lợi hoặc xây dựng công trình.

Example: 这座水电站的核心是一座巨大的拱坝。

Example pinyin: zhè zuò shuǐ diàn zhàn de hé xīn shì yí zuò jù dà de gǒng bà 。

Tiếng Việt: Trung tâm của nhà máy thủy điện này là một con đập vòm khổng lồ.

拱坝
gǒng bà
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đập vòm, dạng đập nước uốn cong chịu lực.

Arch dam, a curved water dam designed to withstand pressure.

一种建筑在峡谷中的拦水坝,做成水平拱形,凸边面向上游,两端紧贴着峡谷壁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱坝 (gǒng bà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung