Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拱券

Pinyin: gǒng quàn

Meanings: Arch or vault used in classical architecture., Vòm cong xây dựng, dùng trong kiến trúc cổ điển., ①拱形建筑物上成弧形的部分。又名“券(xuàn”)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 共, 扌, 刀, 龹

Chinese meaning: ①拱形建筑物上成弧形的部分。又名“券(xuàn”)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc xây dựng.

Example: 这座桥的拱券设计得非常精美。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de gǒng xuàn shè jì dé fēi cháng jīng měi 。

Tiếng Việt: Thiết kế vòm cong của cây cầu này vô cùng tinh xảo.

拱券
gǒng quàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòm cong xây dựng, dùng trong kiến trúc cổ điển.

Arch or vault used in classical architecture.

拱形建筑物上成弧形的部分。又名“券(xuàn”)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拱券 (gǒng quàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung