Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拰
Pinyin: gǒng
Meanings: Ôm, bao quanh hoặc nâng đỡ bằng hai tay., To embrace, surround, or support with both hands., ①搦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①搦。
Hán Việt reading: nhẫn
Grammar: Động từ cổ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ xưa.
Example: 他双手拰着一个大箱子。
Example pinyin: tā shuāng shǒu nǐn zhe yí gè dà xiāng zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng hai tay ôm một chiếc hộp lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôm, bao quanh hoặc nâng đỡ bằng hai tay.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhẫn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To embrace, surround, or support with both hands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!