Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拯溺扶危
Pinyin: zhěng nì fú wēi
Meanings: Cứu người khỏi chết đuối và giúp đỡ người gặp hoạn nạn., To rescue people from drowning and help those in distress., 拯救。溺落水者。危危难。救助落水者,扶持危难中的人或国家。亦作拯危扶溺”、拯危济困”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丞, 扌, 弱, 氵, 夫, 㔾, 厃
Chinese meaning: 拯救。溺落水者。危危难。救助落水者,扶持危难中的人或国家。亦作拯危扶溺”、拯危济困”。
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh việc cứu giúp người khác trong tình huống nguy cấp.
Example: 作为一个医生,他的职责就是拯溺扶危。
Example pinyin: zuò wéi yí gè yī shēng , tā de zhí zé jiù shì zhěng nì fú wēi 。
Tiếng Việt: Là một bác sĩ, nhiệm vụ của ông ấy là cứu người khỏi chết đuối và giúp đỡ người gặp hoạn nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cứu người khỏi chết đuối và giúp đỡ người gặp hoạn nạn.
Nghĩa phụ
English
To rescue people from drowning and help those in distress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拯救。溺落水者。危危难。救助落水者,扶持危难中的人或国家。亦作拯危扶溺”、拯危济困”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế