Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拮
Pinyin: jié
Meanings: Difficult, lacking., Khó khăn, thiếu thốn., ①同“戛”。有用长矛刺、逼之意。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 吉, 扌
Chinese meaning: ①同“戛”。有用长矛刺、逼之意。
Hán Việt reading: kiết
Grammar: Tính từ đơn âm tiết, thường ghép đôi với từ khác như “拮据”.
Example: 家里经济拮据,生活很辛苦。
Example pinyin: jiā lǐ jīng jì jié jū , shēng huó hěn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Gia đình kinh tế khó khăn, cuộc sống rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn, thiếu thốn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
kiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Difficult, lacking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“戛”。有用长矛刺、逼之意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!