Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拮抗
Pinyin: jié kàng
Meanings: To counteract or resist the effect of something., Đối kháng, chống lại tác dụng của cái gì., ①微生物菌落之间的对抗作用。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 吉, 扌, 亢
Chinese meaning: ①微生物菌落之间的对抗作用。
Grammar: Động từ khoa học, thường xuất hiện trong lĩnh vực y dược.
Example: 这种药物可以拮抗病毒的作用。
Example pinyin: zhè zhǒng yào wù kě yǐ jié kàng bìng dú de zuò yòng 。
Tiếng Việt: Thuốc này có thể đối kháng tác dụng của virus.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối kháng, chống lại tác dụng của cái gì.
Nghĩa phụ
English
To counteract or resist the effect of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微生物菌落之间的对抗作用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!