Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭面容言

Pinyin: shì miàn róng yán

Meanings: Lau mặt rồi nói chuyện, biểu thị sự nghiêm túc trước khi phát ngôn., To wipe one’s face before speaking, indicating seriousness prior to making a statement., 拭擦;拭面擦去别人吐在自己脸上的唾沫;容言听取别人意见。泛指接受别人的批评,正确对待自己的错误。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回“妇人轻丧武夫功,先轸当时怒气冲,拭面容言无愠意,方知嗣伯属襄公。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 式, 扌, 丆, 囬, 宀, 谷, 言

Chinese meaning: 拭擦;拭面擦去别人吐在自己脸上的唾沫;容言听取别人意见。泛指接受别人的批评,正确对待自己的错误。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回“妇人轻丧武夫功,先轸当时怒气冲,拭面容言无愠意,方知嗣伯属襄公。”

Grammar: Không phải thành ngữ phổ biến, nhưng vẫn có thể gặp trong văn bản cổ hoặc trang trọng.

Example: 经过一番深思熟虑后,他拭面容言。

Example pinyin: jīng guò yì fān shēn sī shú lǜ hòu , tā shì miàn róng yán 。

Tiếng Việt: Sau một hồi suy nghĩ sâu sắc, anh ấy đã lau mặt rồi nói chuyện.

拭面容言
shì miàn róng yán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lau mặt rồi nói chuyện, biểu thị sự nghiêm túc trước khi phát ngôn.

To wipe one’s face before speaking, indicating seriousness prior to making a statement.

拭擦;拭面擦去别人吐在自己脸上的唾沫;容言听取别人意见。泛指接受别人的批评,正确对待自己的错误。[出处]明·冯梦龙《东周列国志》第四十五回“妇人轻丧武夫功,先轸当时怒气冲,拭面容言无愠意,方知嗣伯属襄公。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拭面容言 (shì miàn róng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung