Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭目而待

Pinyin: shì mù ér dài

Meanings: To watch attentively and wait for something to happen., Chăm chú nhìn và chờ đợi điều gì đó xảy ra., 拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”[例]朝廷旧臣,册林隐士,无不~。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 式, 扌, 目, 一, 寺, 彳

Chinese meaning: 拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”[例]朝廷旧臣,册林隐士,无不~。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh sự chờ đợi trong trạng thái tập trung.

Example: 所有人都拭目而待,想知道比赛结果。

Example pinyin: suǒ yǒu rén dōu shì mù ér dài , xiǎng zhī dào bǐ sài jié guǒ 。

Tiếng Việt: Tất cả mọi người đều chăm chú chờ đợi, muốn biết kết quả trận đấu.

拭目而待
shì mù ér dài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú nhìn và chờ đợi điều gì đó xảy ra.

To watch attentively and wait for something to happen.

拭擦;待等待。擦亮眼睛等着瞧。形容期望很迫切。也表示确信某件事情一定会出现。[出处]汉·杨修《答临淄侯笺》“观者骇视而拭目,听者倾首而竦耳。”[例]朝廷旧臣,册林隐士,无不~。——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...