Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拭目倾耳

Pinyin: shì mù qīng ěr

Meanings: To listen attentively and observe carefully., Chăm chú lắng nghe và quan sát kỹ lưỡng., ①拭目:擦了眼睛看。倾耳:侧过耳朵听。形容仔细看听。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 式, 扌, 目, 亻, 顷, 耳

Chinese meaning: ①拭目:擦了眼睛看。倾耳:侧过耳朵听。形容仔细看听。

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả sự tập trung cao độ cả về thị giác và thính giác.

Example: 老师讲课时,学生们都拭目倾耳。

Example pinyin: lǎo shī jiǎng kè shí , xué shēng men dōu shì mù qīng ěr 。

Tiếng Việt: Khi giáo viên giảng bài, học sinh đều chăm chú lắng nghe và quan sát.

拭目倾耳
shì mù qīng ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chú lắng nghe và quan sát kỹ lưỡng.

To listen attentively and observe carefully.

拭目

擦了眼睛看。倾耳:侧过耳朵听。形容仔细看听

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...