Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 括毒

Pinyin: kuò dú

Meanings: To extract poison from a wound by sucking or cutting., Rút độc ra khỏi vết thương bằng cách hút hoặc chích., ①刻毒;毒辣。[例]西门外汪家当铺也还有,可是按着葫芦抠子儿,括毒多着哩。——《醒世姻缘传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 舌, 母, 龶

Chinese meaning: ①刻毒;毒辣。[例]西门外汪家当铺也还有,可是按着葫芦抠子儿,括毒多着哩。——《醒世姻缘传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan tới hành động y tế khẩn cấp.

Example: 他用嘴把蛇毒从伤口括出来。

Example pinyin: tā yòng zuǐ bǎ shé dú cóng shāng kǒu kuò chū lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng miệng hút nọc độc ra khỏi vết cắn của rắn.

括毒 - kuò dú
括毒
kuò dú

📷 sự không chắc chắn

括毒
kuò dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút độc ra khỏi vết thương bằng cách hút hoặc chích.

To extract poison from a wound by sucking or cutting.

刻毒;毒辣。西门外汪家当铺也还有,可是按着葫芦抠子儿,括毒多着哩。——《醒世姻缘传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...