Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 括号

Pinyin: kuò hào

Meanings: Dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc dùng để bao quanh phần giải thích hoặc thêm thông tin., Parentheses, brackets used to enclose explanatory or additional information., ①用作标点符号或数学符号的小括号、中括号(方括号)、尖括号的总称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 舌, 丂, 口

Chinese meaning: ①用作标点符号或数学符号的小括号、中括号(方括号)、尖括号的总称。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn bản để bổ sung thông tin phụ hoặc giải thích nghĩa.

Example: 请在括号内填写你的名字。

Example pinyin: qǐng zài kuò hào nèi tián xiě nǐ de míng zì 。

Tiếng Việt: Vui lòng điền tên của bạn vào trong ngoặc đơn.

括号
kuò hào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc dùng để bao quanh phần giải thích hoặc thêm thông tin.

Parentheses, brackets used to enclose explanatory or additional information.

用作标点符号或数学符号的小括号、中括号(方括号)、尖括号的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

括号 (kuò hào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung