Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择肥而噬
Pinyin: zé féi ér shì
Meanings: To choose the fat one to bite (implying to pick something beneficial or advantageous for action)., Chọn cái béo mà cắn (ý chỉ chọn những thứ tốt, dễ đem lại lợi ích để hành động), 择挑选;噬咬。比喻选择富裕的人进行敲诈勒索。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷九上头限了首县三天限,首县限了差役一天半限。这些差役个个摩拳擦掌,择肥而噬。到得次日一早,果然捉了七八个人来。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 巴, 月, 一, 口, 筮
Chinese meaning: 择挑选;噬咬。比喻选择富裕的人进行敲诈勒索。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷九上头限了首县三天限,首县限了差役一天半限。这些差役个个摩拳擦掌,择肥而噬。到得次日一早,果然捉了七八个人来。”
Grammar: Động từ thành ngữ, thường dùng với nghĩa bóng để nói về cách hành xử thực dụng.
Example: 他总是择肥而噬,从不做吃亏的事。
Example pinyin: tā zǒng shì zé féi ér shì , cóng bú zuò chī kuī de shì 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn chọn việc có lợi mà làm, không bao giờ chịu thua thiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn cái béo mà cắn (ý chỉ chọn những thứ tốt, dễ đem lại lợi ích để hành động)
Nghĩa phụ
English
To choose the fat one to bite (implying to pick something beneficial or advantageous for action).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
择挑选;噬咬。比喻选择富裕的人进行敲诈勒索。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》卷九上头限了首县三天限,首县限了差役一天半限。这些差役个个摩拳擦掌,择肥而噬。到得次日一早,果然捉了七八个人来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế