Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择福宜重
Pinyin: zé fú yí zhòng
Meanings: When choosing blessings, one should prioritize those that are profound and long-lasting., Khi chọn phước lành, nên chọn điều sâu sắc và lâu dài hơn., 选择吉福之事应取重的。[出处]语出《国语·晋语六》“择福莫若重,择祸莫若轻。”[例]晋王虽推心于我,然悬兵赴援,急难相应,宁我负人,~。——《旧五代史·唐书·朱友谦传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 畐, 礻, 且, 宀, 重
Chinese meaning: 选择吉福之事应取重的。[出处]语出《国语·晋语六》“择福莫若重,择祸莫若轻。”[例]晋王虽推心于我,然悬兵赴援,急难相应,宁我负人,~。——《旧五代史·唐书·朱友谦传》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa triết lý sâu sắc về cách sống và lựa chọn trong đời. Thường đứng độc lập trong câu.
Example: 人生中择福宜重,不应贪图眼前小利。
Example pinyin: rén shēng zhōng zé fú yí zhòng , bú yìng tān tú yǎn qián xiǎo lì 。
Tiếng Việt: Trong cuộc sống, khi chọn phước lành nên chú trọng điều sâu sắc, không nên tham lợi nhỏ trước mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi chọn phước lành, nên chọn điều sâu sắc và lâu dài hơn.
Nghĩa phụ
English
When choosing blessings, one should prioritize those that are profound and long-lasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选择吉福之事应取重的。[出处]语出《国语·晋语六》“择福莫若重,择祸莫若轻。”[例]晋王虽推心于我,然悬兵赴援,急难相应,宁我负人,~。——《旧五代史·唐书·朱友谦传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế