Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 择主而事
Pinyin: zé zhǔ ér shì
Meanings: Chọn người lãnh đạo tốt để phục vụ., To choose a good leader to serve., 比喻善于观察事物。[出处]《五灯会元·云岩晟禅法嗣·洞山良价禅师》“沩曰‘此去澧陵攸县,石室相连,有云岩道人,若能拨草瞻风,必为子之所重’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 扌, 亠, 土, 一, 事
Chinese meaning: 比喻善于观察事物。[出处]《五灯会元·云岩晟禅法嗣·洞山良价禅师》“沩曰‘此去澧陵攸县,石室相连,有云岩道人,若能拨草瞻风,必为子之所重’”。
Grammar: Thành ngữ sáu chữ, thường dùng để chỉ việc lựa chọn chỗ dựa vững chắc.
Example: 良禽择木而栖,贤才择主而事。
Example pinyin: liáng qín zé mù ér qī , xián cái zé zhǔ ér shì 。
Tiếng Việt: Chim khôn chọn cây mà đậu, người tài chọn chủ mà theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn người lãnh đạo tốt để phục vụ.
Nghĩa phụ
English
To choose a good leader to serve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻善于观察事物。[出处]《五灯会元·云岩晟禅法嗣·洞山良价禅师》“沩曰‘此去澧陵攸县,石室相连,有云岩道人,若能拨草瞻风,必为子之所重’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế