Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拨草寻蛇

Pinyin: bō cǎo xún shé

Meanings: To search for hidden danger unnecessarily, akin to stirring up trouble., Hành động mạo hiểm tìm kiếm nguy hiểm không đáng có., 比喻招惹恶人,自找麻烦。[出处]《晚清文学丛钞·大马扁》第十二回“现今惧太后梗阻新改,你反拨草寻蛇,撩起太后那边,好不误事!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 发, 扌, 早, 艹, 寸, 彐, 它, 虫

Chinese meaning: 比喻招惹恶人,自找麻烦。[出处]《晚清文学丛钞·大马扁》第十二回“现今惧太后梗阻新改,你反拨草寻蛇,撩起太后那边,好不误事!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để chỉ hành động gây ra nguy hiểm không cần thiết.

Example: 他这样做无异于拨草寻蛇。

Example pinyin: tā zhè yàng zuò wú yì yú bō cǎo xún shé 。

Tiếng Việt: Anh ta làm như vậy chẳng khác gì tự chuốc lấy rắc rối.

拨草寻蛇
bō cǎo xún shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động mạo hiểm tìm kiếm nguy hiểm không đáng có.

To search for hidden danger unnecessarily, akin to stirring up trouble.

比喻招惹恶人,自找麻烦。[出处]《晚清文学丛钞·大马扁》第十二回“现今惧太后梗阻新改,你反拨草寻蛇,撩起太后那边,好不误事!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拨草寻蛇 (bō cǎo xún shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung