Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拨打

Pinyin: bō dǎ

Meanings: Gọi điện thoại (nhấc máy và bấm số)., To dial a phone number; to make a phone call.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 发, 扌, 丁

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nhận cuộc gọi.

Example: 我给他拨打了电话,但他没有接。

Example pinyin: wǒ gěi tā bō dǎ le diàn huà , dàn tā méi yǒu jiē 。

Tiếng Việt: Tôi đã gọi điện cho anh ấy nhưng anh ấy không nghe máy.

拨打
bō dǎ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi điện thoại (nhấc máy và bấm số).

To dial a phone number; to make a phone call.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拨打 (bō dǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung