Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: níng

Meanings: Vặn chặt, siết chặt, hoặc vắt nước., Twist tight, squeeze water out., ①颠倒,不好,荒谬,不正确。[合]拧耳朵;拧他一把;拧扯(用手指扭拉皮肉。)[例]张姑娘才觉得这句话是说拧了,忍着笑扭过头去。——《儿女英雄传》。[例]你可别认成……作成圈套儿来讪你的,那可就更拧了。——《儿女英雄传》。[例]他想说“小题大做”,说拧了,说成“大题小做”。*②另见níng;nìng。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 宁, 扌

Chinese meaning: ①颠倒,不好,荒谬,不正确。[合]拧耳朵;拧他一把;拧扯(用手指扭拉皮肉。)[例]张姑娘才觉得这句话是说拧了,忍着笑扭过头去。——《儿女英雄传》。[例]你可别认成……作成圈套儿来讪你的,那可就更拧了。——《儿女英雄传》。[例]他想说“小题大做”,说拧了,说成“大题小做”。*②另见níng;nìng。

Hán Việt reading: ninh

Grammar: Dùng để diễn tả hành động vật lý liên quan đến vặn, siết, hoặc vắt.

Example: 拧毛巾。

Example pinyin: nǐng máo jīn 。

Tiếng Việt: Vắt khăn.

níng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vặn chặt, siết chặt, hoặc vắt nước.

ninh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Twist tight, squeeze water out.

颠倒,不好,荒谬,不正确。[合]拧耳朵;拧他一把;拧扯(用手指扭拉皮肉。)张姑娘才觉得这句话是说拧了,忍着笑扭过头去。——《儿女英雄传》。你可别认成……作成圈套儿来讪你的,那可就更拧了。——《儿女英雄传》。他想说“小题大做”,说拧了,说成“大题小做”

另见níng;nìng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拧 (níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung