Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lán

Meanings: To block, to obstruct., Chặn lại, ngăn cản., ①遮挡,阻止:拦挡。拦阻。拦击。拦劫。拦截。*②对准,正对着:拦腰截断。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 兰, 扌

Chinese meaning: ①遮挡,阻止:拦挡。拦阻。拦击。拦劫。拦截。*②对准,正对着:拦腰截断。

Hán Việt reading: lan

Grammar: Động từ mô tả hành động ngăn chặn hoặc cản trở.

Example: 警察拦住了那辆车。

Example pinyin: jǐng chá lán zhù le nà liàng chē 。

Tiếng Việt: Cảnh sát chặn chiếc xe đó lại.

lán
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn lại, ngăn cản.

lan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To block, to obstruct.

遮挡,阻止

拦挡。拦阻。拦击。拦劫。拦截

对准,正对着

拦腰截断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...