Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拦击
Pinyin: lán jī
Meanings: To intercept and attack (often used in military contexts)., Ngăn chặn và tấn công (thường dùng trong quân sự), 军队拥护政府,爱护人民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 兰, 扌, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 军队拥护政府,爱护人民。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng hoặc nhóm người.
Example: 敌军在途中遭到我军的拦击。
Example pinyin: dí jūn zài tú zhōng zāo dào wǒ jūn de lán jī 。
Tiếng Việt: Quân địch bị quân ta ngăn chặn và tấn công dọc đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn và tấn công (thường dùng trong quân sự)
Nghĩa phụ
English
To intercept and attack (often used in military contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队拥护政府,爱护人民。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!