Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥进

Pinyin: yōng jìn

Meanings: To rush into or crowd into a place., Đổ xô vào, kéo vào một cách đông đúc., ①(人群)拥挤着进入。[例]据说东西要涨价,一大早商店就拥进一群顾客。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 用, 井, 辶

Chinese meaning: ①(人群)拥挤着进入。[例]据说东西要涨价,一大早商店就拥进一群顾客。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động của nhóm người đi vào một khu vực cụ thể. Có tính hình ảnh cao.

Example: 球迷们拥进球场观看比赛。

Example pinyin: qiú mí men yōng jìn qiú chǎng guān kàn bǐ sài 。

Tiếng Việt: Người hâm mộ đổ xô vào sân vận động để xem trận đấu.

拥进
yōng jìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đổ xô vào, kéo vào một cách đông đúc.

To rush into or crowd into a place.

(人群)拥挤着进入。据说东西要涨价,一大早商店就拥进一群顾客

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥进 (yōng jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung