Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥篲救火

Pinyin: yōng huì jiù huǒ

Meanings: Using a broom to put out a fire – an example of ineffective or wrong methods., Dùng chổi cứu hỏa – ví dụ về hành động không hiệu quả hoặc sai phương pháp., 指方法不当,事必不成。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 扌, 用, 攵, 求, 人, 八

Chinese meaning: 指方法不当,事必不成。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt ý nghĩa phê phán, thường sử dụng trong văn nói hoặc văn viết với giọng điệu mỉa mai.

Example: 他的做法无异于拥篲救火。

Example pinyin: tā de zuò fǎ wú yì yú yōng huì jiù huǒ 。

Tiếng Việt: Việc làm của anh ta chẳng khác nào dùng chổi để dập lửa.

拥篲救火
yōng huì jiù huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng chổi cứu hỏa – ví dụ về hành động không hiệu quả hoặc sai phương pháp.

Using a broom to put out a fire – an example of ineffective or wrong methods.

指方法不当,事必不成。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥篲救火 (yōng huì jiù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung