Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥旄

Pinyin: yōng máo

Meanings: To hold the military flag (symbol of military power)., Cầm cờ lệnh (biểu tượng của quyền lực quân sự)., ①古代武官持旄节专制一方。[例]拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 用, 方, 毛, 𠂉

Chinese meaning: ①古代武官持旄节专制一方。[例]拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Từ Hán Việt cổ, hiện nay ít dùng trong cuộc sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học lịch sử.

Example: 将军拥旄出征。

Example pinyin: jiāng jūn yōng máo chū zhēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng cầm cờ lệnh ra trận.

拥旄
yōng máo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm cờ lệnh (biểu tượng của quyền lực quân sự).

To hold the military flag (symbol of military power).

古代武官持旄节专制一方。拥旄万里。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥旄 (yōng máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung