Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥挤

Pinyin: yōng jǐ

Meanings: Chật chội, đông đúc (nói về con người hoặc vật), Crowded, congested (referring to people or objects)., ①人或车船等紧紧地挤在一起。[例]闹市区拥挤不堪。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 用, 齐

Chinese meaning: ①人或车船等紧紧地挤在一起。[例]闹市区拥挤不堪。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả không gian hoặc tình trạng.

Example: 地铁里太拥挤了。

Example pinyin: dì tiě lǐ tài yōng jǐ le 。

Tiếng Việt: Trong tàu điện ngầm rất đông đúc.

拥挤
yōng jǐ
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chật chội, đông đúc (nói về con người hoặc vật)

Crowded, congested (referring to people or objects).

人或车船等紧紧地挤在一起。闹市区拥挤不堪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥挤 (yōng jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung