Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥抱

Pinyin: yōng bào

Meanings: Ôm chặt ai đó vào lòng để thể hiện tình cảm, To hug someone tightly to express affection., ①搂抱,表示亲爱。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 用, 包

Chinese meaning: ①搂抱,表示亲爱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả tình cảm hoặc đoàn tụ.

Example: 他们激动地拥抱在一起。

Example pinyin: tā men jī dòng dì yōng bào zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Họ ôm nhau đầy xúc động.

拥抱
yōng bào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm chặt ai đó vào lòng để thể hiện tình cảm

To hug someone tightly to express affection.

搂抱,表示亲爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥抱 (yōng bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung