Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥护

Pinyin: yōng hù

Meanings: Ủng hộ, bảo vệ bằng sự tin tưởng, To support and protect with trust., ①扶助;保护。[例]拥护百姓。*②簇拥。[例]花荣等拥护着宋江。*③对领袖、党派、政策、措施等表示赞成并全力支持。[例]拥护改革。*④照料;护理。[例]鲁惠分付楚娘好生拥护。——《八洞天》。*⑤卫士;侍从。[例]我和你只做得个拥护,保得他身在命在,替不得这些苦恼,也取不得经来。——《西游记》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 用, 户

Chinese meaning: ①扶助;保护。[例]拥护百姓。*②簇拥。[例]花荣等拥护着宋江。*③对领袖、党派、政策、措施等表示赞成并全力支持。[例]拥护改革。*④照料;护理。[例]鲁惠分付楚娘好生拥护。——《八洞天》。*⑤卫士;侍从。[例]我和你只做得个拥护,保得他身在命在,替不得这些苦恼,也取不得经来。——《西游记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ tổ chức hoặc cá nhân được kính trọng.

Example: 我们坚决拥护党的领导。

Example pinyin: wǒ men jiān jué yōng hù dǎng de lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Chúng tôi kiên quyết ủng hộ sự lãnh đạo của Đảng.

拥护
yōng hù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ủng hộ, bảo vệ bằng sự tin tưởng

To support and protect with trust.

扶助;保护。拥护百姓

簇拥。花荣等拥护着宋江

对领袖、党派、政策、措施等表示赞成并全力支持。拥护改革

照料;护理。鲁惠分付楚娘好生拥护。——《八洞天》

卫士;侍从。我和你只做得个拥护,保得他身在命在,替不得这些苦恼,也取不得经来。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拥护 (yōng hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung