Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥彗
Pinyin: yōng huì
Meanings: Quét dọn, làm sạch sân nhà (thường dùng trong văn cảnh cổ), To sweep and clean the courtyard (often used in classical contexts)., ①拿扫帚扫门。“慧”也作“蔧”,表示恭恭敬敬迎接宾客或长者。[例]如燕,昭王拥彗先驱,请列弟子座而受业。——《史记·孟子荀卿列传》。索隐:“谓为之扫地,以衣袂拥帚而却行,恐尘埃之及者,所以为敬也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 用, 丰, 彐
Chinese meaning: ①拿扫帚扫门。“慧”也作“蔧”,表示恭恭敬敬迎接宾客或长者。[例]如燕,昭王拥彗先驱,请列弟子座而受业。——《史记·孟子荀卿列传》。索隐:“谓为之扫地,以衣袂拥帚而却行,恐尘埃之及者,所以为敬也。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản mang tính chất cổ xưa hoặc trang trọng.
Example: 他每日清晨都会拥彗打扫庭院。
Example pinyin: tā měi rì qīng chén dōu huì yōng huì dǎ sǎo tíng yuàn 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều quét dọn sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quét dọn, làm sạch sân nhà (thường dùng trong văn cảnh cổ)
Nghĩa phụ
English
To sweep and clean the courtyard (often used in classical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“谓为之扫地,以衣袂拥帚而却行,恐尘埃之及者,所以为敬也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!