Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拥塞
Pinyin: yōng sè
Meanings: Congested, jammed, Tắc nghẽn, chật cứng, ①阻塞,阻隔。[例]河流拥塞。[例]港口逐渐拥塞。*②丛聚;拥挤充塞。[例]荆棘拥塞。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 用, 土
Chinese meaning: ①阻塞,阻隔。[例]河流拥塞。[例]港口逐渐拥塞。*②丛聚;拥挤充塞。[例]荆棘拥塞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tình trạng ùn tắc ở đường xá hoặc hệ thống.
Example: 交通拥塞得很厉害。
Example pinyin: jiāo tōng yōng sè dé hěn lì hài 。
Tiếng Việt: Giao thông tắc nghẽn nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắc nghẽn, chật cứng
Nghĩa phụ
English
Congested, jammed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阻塞,阻隔。河流拥塞。港口逐渐拥塞
丛聚;拥挤充塞。荆棘拥塞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!