Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拥书南面

Pinyin: yōng shū nán miàn

Meanings: Sit facing south with books (symbolizing scholars with rich knowledge but low power), Ôm sách ngồi hướng nam (tượng trưng cho học giả giàu kiến thức nhưng quyền lực thấp), 比喻藏书极其丰富或嗜书之深。同拥书百城”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 用, 书, 冂, 十, 丆, 囬

Chinese meaning: 比喻藏书极其丰富或嗜书之深。同拥书百城”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 虽然只是个小官员,他却过着拥书南面的生活。

Example pinyin: suī rán zhǐ shì gè xiǎo guān yuán , tā què guò zhe yōng shū nán miàn de shēng huó 。

Tiếng Việt: Mặc dù chỉ là một quan chức nhỏ, ông ấy lại sống cuộc đời của người học giả.

拥书南面
yōng shū nán miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ôm sách ngồi hướng nam (tượng trưng cho học giả giàu kiến thức nhưng quyền lực thấp)

Sit facing south with books (symbolizing scholars with rich knowledge but low power)

比喻藏书极其丰富或嗜书之深。同拥书百城”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...