Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拣选

Pinyin: jiǎn xuǎn

Meanings: Select, pick out, Chọn lọc, tuyển chọn, ①挑拣选择。[例]拣选豆粒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 扌, 先, 辶

Chinese meaning: ①挑拣选择。[例]拣选豆粒。

Grammar: Động từ ghép, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị chọn lọc.

Example: 从这批货里拣选出最好的产品。

Example pinyin: cóng zhè pī huò lǐ jiǎn xuǎn chū zuì hǎo de chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Từ lô hàng này hãy chọn ra sản phẩm tốt nhất.

拣选
jiǎn xuǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn lọc, tuyển chọn

Select, pick out

挑拣选择。拣选豆粒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拣选 (jiǎn xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung