Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拣精择肥
Pinyin: jiǎn jīng zé féi
Meanings: Chọn cái tốt nhất, lọc lừa chọn món ngon (ám chỉ tính toán tinh vi), Pick the best and choose the fattest (implying meticulous calculation), 拣挑选;精瘦肉;肥肥肉。比喻过分挑剔。[出处]清·李渔《风筝误·糊鹞》“又不要他花钱费钞,他偏会得拣精择肥。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 扌, 米, 青, 巴, 月
Chinese meaning: 拣挑选;精瘦肉;肥肥肉。比喻过分挑剔。[出处]清·李渔《风筝误·糊鹞》“又不要他花钱费钞,他偏会得拣精择肥。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán sự quá mức cầu toàn.
Example: 做事情不要总想着拣精择肥。
Example pinyin: zuò shì qíng bú yào zǒng xiǎng zhe jiǎn jīng zé féi 。
Tiếng Việt: Làm việc đừng lúc nào cũng nghĩ đến chuyện chọn lựa quá kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn cái tốt nhất, lọc lừa chọn món ngon (ám chỉ tính toán tinh vi)
Nghĩa phụ
English
Pick the best and choose the fattest (implying meticulous calculation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拣挑选;精瘦肉;肥肥肉。比喻过分挑剔。[出处]清·李渔《风筝误·糊鹞》“又不要他花钱费钞,他偏会得拣精择肥。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế