Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拣佛烧香
Pinyin: jiǎn fó shāo xiāng
Meanings: Choose which Buddha statue to burn incense to (metaphor for flattery and favoritism), Chọn lựa tượng Phật để thắp hương (ẩn dụ về xu nịnh, thiên vị), 比喻看人行事或待人有厚薄。[出处]唐·寒山《诗》之一五九择佛烧好香,拣僧归供养。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 扌, 亻, 弗, 尧, 火, 日, 禾
Chinese meaning: 比喻看人行事或待人有厚薄。[出处]唐·寒山《诗》之一五九择佛烧好香,拣僧归供养。”
Grammar: Thành ngữ chỉ tính cách tiêu cực, hay xuất hiện trong văn cảnh phê phán.
Example: 他总是拣佛烧香,对不同的人态度不一样。
Example pinyin: tā zǒng shì jiǎn fó shāo xiāng , duì bù tóng de rén tài dù bù yí yàng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn xu nịnh, thái độ đối với từng người khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa tượng Phật để thắp hương (ẩn dụ về xu nịnh, thiên vị)
Nghĩa phụ
English
Choose which Buddha statue to burn incense to (metaphor for flattery and favoritism)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻看人行事或待人有厚薄。[出处]唐·寒山《诗》之一五九择佛烧好香,拣僧归供养。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế