Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拢岸

Pinyin: lǒng àn

Meanings: Neo đậu (tàu thuyền), cập bến, Dock, moor (a boat), ①将船只靠岸。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 龙, 厈, 山

Chinese meaning: ①将船只靠岸。

Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động di chuyển đến bờ hoặc điểm neo đậu.

Example: 船慢慢拢岸了。

Example pinyin: chuán màn màn lǒng àn le 。

Tiếng Việt: Con tàu dần dần cập bến.

拢岸
lǒng àn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Neo đậu (tàu thuyền), cập bến

Dock, moor (a boat)

将船只靠岸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...