Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拢共
Pinyin: lǒng gòng
Meanings: Tổng cộng, tất cả, In total, altogether, ①总共。[例]拢共才有七十条船。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 扌, 龙, 八, 龷
Chinese meaning: ①总共。[例]拢共才有七十条船。
Grammar: Đứng trước số lượng từ để chỉ tổng số; thường dùng trong văn nói.
Example: 这些人拢共有十个。
Example pinyin: zhè xiē rén lǒng gòng yǒu shí gè 。
Tiếng Việt: Những người này tổng cộng có mười người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng cộng, tất cả
Nghĩa phụ
English
In total, altogether
Nghĩa tiếng trung
中文释义
总共。拢共才有七十条船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!