Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拠
Pinyin: jù
Meanings: Based on, according to, Dựa vào, dựa trên, ①古同“据”。
HSK Level: 5
Part of speech: giới từ
0Chinese meaning: ①古同“据”。
Grammar: Dùng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ căn cứ, quy định.
Example: 按照这个规定处理。
Example pinyin: àn zhào zhè ge guī dìng chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Xử lý theo quy định này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, dựa trên
Nghĩa phụ
English
Based on, according to
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“据”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!