Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟
Pinyin: nǐ
Meanings: Soạn thảo, dự định, hoặc mô phỏng., To draft, plan, or simulate., ①打算:拟去信联系。拟议。*②初步设计编制或起草:拟定(a。起草制定;b。揣测断定)。拟订。草拟。*③仿照:拟古之作。拟人(修辞方式,把事物人格化)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 以, 扌
Chinese meaning: ①打算:拟去信联系。拟议。*②初步设计编制或起草:拟定(a。起草制定;b。揣测断定)。拟订。草拟。*③仿照:拟古之作。拟人(修辞方式,把事物人格化)。
Hán Việt reading: nghĩ
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể cần soạn thảo hoặc kế hoạch. Ví dụ: 拟订计划 (soạn thảo kế hoạch).
Example: 他拟了一份报告。
Example pinyin: tā nǐ le yí fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy soạn thảo một bản báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Soạn thảo, dự định, hoặc mô phỏng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nghĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To draft, plan, or simulate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拟去信联系。拟议
拟定(a。起草制定;b。揣测断定)。拟订。草拟
拟古之作。拟人(修辞方式,把事物人格化)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!