Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟非其伦
Pinyin: nǐ fēi qí lún
Meanings: Inappropriate comparison, not fitting the reality, So sánh sai lệch, không đúng sự thật, 指比拟不当。[出处]语本《礼记·曲礼下》“拟人必于其伦。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 以, 扌, 非, 一, 八, 亻, 仑
Chinese meaning: 指比拟不当。[出处]语本《礼记·曲礼下》“拟人必于其伦。”
Grammar: Dùng trong các trường hợp phê phán phép so sánh không hợp lý.
Example: 他的比喻有些拟非其伦。
Example pinyin: tā de bǐ yù yǒu xiē nǐ fēi qí lún 。
Tiếng Việt: Phép so sánh của anh ấy có chút không chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh sai lệch, không đúng sự thật
Nghĩa phụ
English
Inappropriate comparison, not fitting the reality
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指比拟不当。[出处]语本《礼记·曲礼下》“拟人必于其伦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế