Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟定

Pinyin: nǐ dìng

Meanings: To draft or officially establish a plan/regulation., Dự thảo hoặc thiết lập chính thức một kế hoạch/quy định., ①草定。[例]拟定计划。[例]拟定试题。*②凭揣测而推断。[例]拟定罪名。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 以, 扌, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①草定。[例]拟定计划。[例]拟定试题。*②凭揣测而推断。[例]拟定罪名。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ cụ thể được soạn thảo.

Example: 我们已经拟定了新的政策。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng nǐ dìng le xīn de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã soạn thảo chính sách mới.

拟定
nǐ dìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự thảo hoặc thiết lập chính thức một kế hoạch/quy định.

To draft or officially establish a plan/regulation.

草定。拟定计划。拟定试题

凭揣测而推断。拟定罪名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...