Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟合

Pinyin: nǐ hé

Meanings: To adjust or fit data according to a certain model, often used in mathematics/science., Điều chỉnh hoặc khớp dữ liệu theo một mô hình nhất định, thường dùng trong toán học/khoa học., ①一组观测结果的数字统计与相应数值组的吻合。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 以, 扌, 亼, 口

Chinese meaning: ①一组观测结果的数字统计与相应数值组的吻合。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học.

Example: 他们通过拟合曲线来分析数据。

Example pinyin: tā men tōng guò nǐ hé qū xiàn lái fēn xī shù jù 。

Tiếng Việt: Họ phân tích dữ liệu bằng cách khớp đường cong.

拟合 - nǐ hé
拟合
nǐ hé

📷 Vừa

拟合
nǐ hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều chỉnh hoặc khớp dữ liệu theo một mô hình nhất định, thường dùng trong toán học/khoa học.

To adjust or fit data according to a certain model, often used in mathematics/science.

一组观测结果的数字统计与相应数值组的吻合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...