Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟古
Pinyin: nǐ gǔ
Meanings: To imitate ancient styles, often used in art or literature., Phỏng theo phong cách cổ xưa, thường dùng trong nghệ thuật hoặc văn học., ①模仿古代的风格、形式,特指模拟古人的诗文。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 以, 扌, 十, 口
Chinese meaning: ①模仿古代的风格、形式,特指模拟古人的诗文。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ loại hình nghệ thuật/văn học.
Example: 他的作品常常拟古。
Example pinyin: tā de zuò pǐn cháng cháng nǐ gǔ 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy thường phỏng theo phong cách cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phỏng theo phong cách cổ xưa, thường dùng trong nghệ thuật hoặc văn học.
Nghĩa phụ
English
To imitate ancient styles, often used in art or literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模仿古代的风格、形式,特指模拟古人的诗文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!