Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟出

Pinyin: nǐ chū

Meanings: To draft or come up with a specific plan/idea., Dự thảo hoặc lập ra một kế hoạch/sáng kiến cụ thể., ①一般是指无形的东西,常强调形成或造出与预想的设计、原来的目的或某些不可避免的事实相适合的东西。[例]拟出一项财政报告。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 以, 扌, 凵, 屮

Chinese meaning: ①一般是指无形的东西,常强调形成或造出与预想的设计、原来的目的或某些不可避免的事实相适合的东西。[例]拟出一项财政报告。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ nghĩa bởi danh từ chỉ kế hoạch hoặc ý tưởng.

Example: 我们拟出了一个详细的方案。

Example pinyin: wǒ men nǐ chū le yí gè xiáng xì de fāng àn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã soạn thảo một kế hoạch chi tiết.

拟出 - nǐ chū
拟出
nǐ chū

📷 vector biểu tượng đề xuất trên nền trắng, đề xuất các biểu tượng đầy thời thượng từ tiệc sinh nhật và bộ sưu tập đám cưới

拟出
nǐ chū
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự thảo hoặc lập ra một kế hoạch/sáng kiến cụ thể.

To draft or come up with a specific plan/idea.

一般是指无形的东西,常强调形成或造出与预想的设计、原来的目的或某些不可避免的事实相适合的东西。拟出一项财政报告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...