Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟作
Pinyin: nǐ zuò
Meanings: Giả vờ làm điều gì đó hoặc soạn ra một tác phẩm mô phỏng., To pretend to do something or compose a simulated work., ①摹仿别人风格或以别人的口吻写的作品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 以, 扌, 乍, 亻
Chinese meaning: ①摹仿别人风格或以别人的口吻写的作品。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung cụ thể được mô phỏng.
Example: 他拟作了一首古诗。
Example pinyin: tā nǐ zuò le yì shǒu gǔ shī 。
Tiếng Việt: Anh ấy sáng tác một bài thơ cổ phỏng theo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ làm điều gì đó hoặc soạn ra một tác phẩm mô phỏng.
Nghĩa phụ
English
To pretend to do something or compose a simulated work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
摹仿别人风格或以别人的口吻写的作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!