Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拟人
Pinyin: nǐ rén
Meanings: Phép nhân hóa, gán đặc điểm người cho sự vật, hiện tượng., Personification, attributing human characteristics to objects or phenomena., ①把事物人格化的修辞方式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 以, 扌, 人
Chinese meaning: ①把事物人格化的修辞方式。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn chương.
Example: 这篇文章使用了很多拟人的手法。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng shǐ yòng le hěn duō nǐ rén de shǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Bài viết này sử dụng nhiều phép nhân hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép nhân hóa, gán đặc điểm người cho sự vật, hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
Personification, attributing human characteristics to objects or phenomena.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把事物人格化的修辞方式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!