Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拟于不伦

Pinyin: nǐ yú bù lún

Meanings: An inappropriate or illogical comparison., So sánh không hợp lý, ví von sai lệch., 用不能相比的人或事物来比方。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 20

Radicals: 以, 扌, 于, 一, 亻, 仑

Chinese meaning: 用不能相比的人或事物来比方。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 这种类比有点拟于不伦。

Example pinyin: zhè zhǒng lèi bǐ yǒu diǎn nǐ yú bù lún 。

Tiếng Việt: Loại so sánh này hơi không hợp lý.

拟于不伦
nǐ yú bù lún
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh không hợp lý, ví von sai lệch.

An inappropriate or illogical comparison.

用不能相比的人或事物来比方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...