Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuò

Meanings: To stop or halt midway; rarely used in modern Chinese., Dừng lại hoặc ngưng giữa chừng, ít sử dụng trong tiếng hiện đại., ①古同“抵”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“抵”。

Hán Việt reading: để

Grammar: Động từ một âm tiết, vị trí trong câu tùy thuộc ngữ cảnh, nhưng hiếm khi gặp trong văn viết hiện đại.

Example: 他拞住了脚步。

Example pinyin: tā dǐ zhù le jiǎo bù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dừng bước lại.

chuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dừng lại hoặc ngưng giữa chừng, ít sử dụng trong tiếng hiện đại.

để

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To stop or halt midway; rarely used in modern Chinese.

古同“抵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拞 (chuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung