Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bài

Meanings: To do something respectfully, often used in formal ritual contexts., Kính cẩn làm gì đó, thường dùng trong các trường hợp lễ nghi trang trọng., ①古同“拜”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“拜”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đứng trước hành động mang tính nghi thức. Ví dụ: 拝祖 (kính lễ tổ tiên).

Example: 他向祖先的牌位行礼拝。

Example pinyin: tā xiàng zǔ xiān de pái wèi xíng lǐ bài 。

Tiếng Việt: Anh ấy kính cẩn cúi lạy trước bàn thờ tổ tiên.

bài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính cẩn làm gì đó, thường dùng trong các trường hợp lễ nghi trang trọng.

To do something respectfully, often used in formal ritual contexts.

古同“拜”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拝 (bài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung