Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜鬼求神
Pinyin: bài guǐ qiú shén
Meanings: To pray to ghosts and gods for blessings, implying superstition., Cầu xin thần linh hoặc ma quỷ phù hộ, ám chỉ việc tin vào mê tín dị đoan., 向鬼神叩拜祈祷,求其保佑。[出处]唐·王建《三台》诗“扬州桥边小妇,长干市里商人,三年不得消息,各自拜鬼求神。”[例]他老相信那些~的方法会奏效的。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 一, 丰, 龵, 儿, 厶, 甶, 丶, 氺, 申, 礻
Chinese meaning: 向鬼神叩拜祈祷,求其保佑。[出处]唐·王建《三台》诗“扬州桥边小妇,长干市里商人,三年不得消息,各自拜鬼求神。”[例]他老相信那些~的方法会奏效的。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 在困难面前,他选择了拜鬼求神。
Example pinyin: zài kùn nán miàn qián , tā xuǎn zé le bài guǐ qiú shén 。
Tiếng Việt: Trước khó khăn, anh ấy đã chọn cầu xin thần linh và ma quỷ phù hộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu xin thần linh hoặc ma quỷ phù hộ, ám chỉ việc tin vào mê tín dị đoan.
Nghĩa phụ
English
To pray to ghosts and gods for blessings, implying superstition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向鬼神叩拜祈祷,求其保佑。[出处]唐·王建《三台》诗“扬州桥边小妇,长干市里商人,三年不得消息,各自拜鬼求神。”[例]他老相信那些~的方法会奏效的。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế