Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜金
Pinyin: bài jīn
Meanings: Materialistic; worshiping money and placing higher value on material wealth than on people., Sùng bái tiền bạc, coi trọng vật chất hơn con người., ①追求金钱,以其为一切活动中心。[例]拜金狂。[例]拜金者。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 丰, 龵, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①追求金钱,以其为一切活动中心。[例]拜金狂。[例]拜金者。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính cách hoặc thái độ sống. Ví dụ: 拜金主义 (chủ nghĩa sùng bái tiền bạc).
Example: 现代社会中,有些人过于拜金。
Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , yǒu xiē rén guò yú bài jīn 。
Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, có một số người quá sùng bái tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sùng bái tiền bạc, coi trọng vật chất hơn con người.
Nghĩa phụ
English
Materialistic; worshiping money and placing higher value on material wealth than on people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追求金钱,以其为一切活动中心。拜金狂。拜金者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!