Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜金主义
Pinyin: bài jīn zhǔ yì
Meanings: Materialism; the belief that money and material wealth are the most important values., Chủ nghĩa sùng bái tiền bạc, đề cao giá trị vật chất lên hàng đầu., ①一种主张金钱可主宰一切的思想潮流。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 丰, 龵, 丷, 人, 王, 亠, 土, 丶, 乂
Chinese meaning: ①一种主张金钱可主宰一切的思想潮流。
Grammar: Dạng danh từ cụm từ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 我们应该反对拜金主义。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi fǎn duì bài jīn zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên phản đối chủ nghĩa sùng bái tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ nghĩa sùng bái tiền bạc, đề cao giá trị vật chất lên hàng đầu.
Nghĩa phụ
English
Materialism; the belief that money and material wealth are the most important values.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种主张金钱可主宰一切的思想潮流
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế