Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜谢

Pinyin: bài xiè

Meanings: To express deep gratitude in a formal way., Cảm ơn một cách trang trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc., ①恭敬地表示感谢。*②用恭敬的礼节(跪拜)表示感谢。[例]范进拜了母亲,也拜谢了丈人。——《儒林外史》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丰, 龵, 射, 讠

Chinese meaning: ①恭敬地表示感谢。*②用恭敬的礼节(跪拜)表示感谢。[例]范进拜了母亲,也拜谢了丈人。——《儒林外史》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, sau nó thường bổ nghĩa rõ ràng về hành động cảm ơn. Ví dụ: 拜谢恩师 (tạ ơn thầy cô).

Example: 他对老师的帮助深表拜谢。

Example pinyin: tā duì lǎo shī de bāng zhù shēn biǎo bài xiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy bày tỏ lòng cảm tạ sâu sắc đối với sự giúp đỡ của thầy giáo.

拜谢
bài xiè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn một cách trang trọng, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.

To express deep gratitude in a formal way.

恭敬地表示感谢

用恭敬的礼节(跪拜)表示感谢。范进拜了母亲,也拜谢了丈人。——《儒林外史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜谢 (bài xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung