Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜谒

Pinyin: bài yè

Meanings: To pay a respectful visit (often used when visiting someone of high status or a deceased person)., Gặp gỡ để tỏ lòng tôn kính (thường dùng trong ngữ cảnh thăm viếng người có địa vị cao hoặc người đã khuất), ①拜访谒见。*②参拜瞻仰(陵墓、碑碣等处)。[例]这几天你们已经看见有几万几十万劳动者来拜谒列宁同志的灵柩。——《悼列宁》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丰, 龵, 曷, 讠

Chinese meaning: ①拜访谒见。*②参拜瞻仰(陵墓、碑碣等处)。[例]这几天你们已经看见有几万几十万劳动者来拜谒列宁同志的灵柩。——《悼列宁》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng được tôn kính. Ví dụ: 拜谒先贤 (thăm viếng các bậc hiền triết quá cố).

Example: 他去拜谒了那位著名的老教授。

Example pinyin: tā qù bài yè le nà wèi zhù míng de lǎo jiào shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đến thăm và bày tỏ lòng kính trọng với giáo sư già nổi tiếng đó.

拜谒
bài yè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp gỡ để tỏ lòng tôn kính (thường dùng trong ngữ cảnh thăm viếng người có địa vị cao hoặc người đã khuất)

To pay a respectful visit (often used when visiting someone of high status or a deceased person).

拜访谒见

参拜瞻仰(陵墓、碑碣等处)。这几天你们已经看见有几万几十万劳动者来拜谒列宁同志的灵柩。——《悼列宁》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜谒 (bài yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung